Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô lễ
- impolite; discourteous; uncivil; rude|= chỉ trỏ là vô lễ it's rude to point
* Từ tham khảo/words other:
-
quân nhân hồi hương
-
quân nhân không tác chiến
-
quân nhân nghĩa vụ
-
quân nhân phục viên
-
quân nhân tại ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô lễ
* Từ tham khảo/words other:
- quân nhân hồi hương
- quân nhân không tác chiến
- quân nhân nghĩa vụ
- quân nhân phục viên
- quân nhân tại ngũ