Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vợ khanh tướng
* dtừ|- peeress
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đạo bị nhiễu
-
quỹ đạo biểu kiến
-
quỹ đạo cônic
-
quỹ đạo của vệ tinh nhân tạo
-
quỹ đạo cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vợ khanh tướng
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo bị nhiễu
- quỹ đạo biểu kiến
- quỹ đạo cônic
- quỹ đạo của vệ tinh nhân tạo
- quỹ đạo cực