Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vở
- notebook|= thiết kế bìa vở to design notebook covers|- play; piece|= ông ta từng viết nhiều vở cho sân khấu he's written a lot of plays/pieces for the stage
* Từ tham khảo/words other:
-
da lông chồn ecmin
-
da lông chồn putoa
-
da lông chuột chũi
-
đá lông nheo
-
da lông thỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vở
* Từ tham khảo/words other:
- da lông chồn ecmin
- da lông chồn putoa
- da lông chuột chũi
- đá lông nheo
- da lông thỏ