Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vợ con bận bịu
* nghĩa bóng family burden
* Từ tham khảo/words other:
-
trái nhà
-
trại nhập ngũ
-
trái nhau
-
trại nhỏ
-
trại nhốt nô lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vợ con bận bịu
* Từ tham khảo/words other:
- trái nhà
- trại nhập ngũ
- trái nhau
- trại nhỏ
- trại nhốt nô lệ