Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô chai
- to bottle|= cho rượu vô chai to bottle wine
* Từ tham khảo/words other:
-
người mưu mẹo
-
người mỹ
-
người mỹ da đen
-
người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
-
người mỹ gốc mê hi cô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô chai
* Từ tham khảo/words other:
- người mưu mẹo
- người mỹ
- người mỹ da đen
- người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
- người mỹ gốc mê hi cô