Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô cảm
- soulless; emotionless|= gương mặt/cặp mắt vô cảm emotionless face/eyes|- insensible; insensitive|= trạng thái vô cảm insensibility; insensitiveness; anaesthesia
* Từ tham khảo/words other:
-
viết bài phê bình
-
viết bài tính dòng lấy tiền
-
viết bằng bút chì
-
viết bằng bút máy ngòi ống
-
viết bằng bút mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô cảm
* Từ tham khảo/words other:
- viết bài phê bình
- viết bài tính dòng lấy tiền
- viết bằng bút chì
- viết bằng bút máy ngòi ống
- viết bằng bút mực