Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô cảm
- soulless; emotionless|= gương mặt/cặp mắt vô cảm emotionless face/eyes|- insensible; insensitive|= trạng thái vô cảm insensibility; insensitiveness; anaesthesia
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng huýt gió
-
tiếng huýt sáo
-
tiếng hy lạp và la mã cổ
-
tiếng ì ọp
-
tiếng i-bê-ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô cảm
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng huýt gió
- tiếng huýt sáo
- tiếng hy lạp và la mã cổ
- tiếng ì ọp
- tiếng i-bê-ri