Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vịt giời
* dtừ|- wild duck
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên thề
-
tiền thế
-
tiện thể
-
tiên thiên
-
tiện thiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vịt giời
* Từ tham khảo/words other:
- tiên thề
- tiền thế
- tiện thể
- tiên thiên
- tiện thiếp