Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viết thư
- to write (a letter) to somebody|= họ thường xuyên viết thư cho nhau they wrote to each other frequently|= tôi viết thư yêu cầu họ trả nợ càng sớm càng tốt i wrote to ask them to pay debts as soon as possible
* Từ tham khảo/words other:
-
quay vòng
-
quay vòng bốn vụ
-
quay vòng hạ cánh
-
quay vòng tròn theo chu kỳ
-
quay xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viết thư
* Từ tham khảo/words other:
- quay vòng
- quay vòng bốn vụ
- quay vòng hạ cánh
- quay vòng tròn theo chu kỳ
- quay xe