việt kiều | * noun - Vietnamese resident, overseas Vietnamese |
việt kiều | - overseas vietnamese|= việt kiều là người việt nam cư trú ở nước ngoài overseas vietnamese are the vietnamese residing abroad|- vietnamese resident|= hội việt kiều tại pháp association for vietnamese residents in france|= một việt kiều ở hoa kỳ a vietnamese resident in the united states of america; a vietnamese american |
* Từ tham khảo/words other:
- có chấm đen trắng
- có chạm khắc trên mặt
- có chấm như mắt gà lôi
- có chân
- cổ chân