Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viếng
- to visit|= viếng mộ mẹ to visit one's mother's grave|- to pay homage/tribute to somebody|= các đại biểu đã vào lăng viếng chủ tịch hồ chí minh the delegates paid tribute to president ho chi minh at his mausoleum
* Từ tham khảo/words other:
-
răng chuột
-
răng cưa
-
răng cửa
-
rạng danh
-
răng đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viếng
* Từ tham khảo/words other:
- răng chuột
- răng cưa
- răng cửa
- rạng danh
- răng đau