Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viên tịch
- (nói về giáo sĩ phật giáo) to pass away; to die
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm bạt phủ
-
tâm bất tại
-
tầm bay
-
tầm bậy
-
tầm bậy tầm bạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viên tịch
* Từ tham khảo/words other:
- tấm bạt phủ
- tâm bất tại
- tầm bay
- tầm bậy
- tầm bậy tầm bạ