Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viễn tây
- far west|= viễn tây là một vùng của hoa kỳ, thoạt đầu bao gồm mọi lãnh thổ phía tây sông mississipi the far west is a region of the united states originally comprising all territories west of the mississippi river|- far western
* Từ tham khảo/words other:
-
từ ngữ học
-
từ ngữ phản quy tắc
-
từ ngữ riêng của một tỉnh
-
từ ngữ tục
-
tù ngục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viễn tây
* Từ tham khảo/words other:
- từ ngữ học
- từ ngữ phản quy tắc
- từ ngữ riêng của một tỉnh
- từ ngữ tục
- tù ngục