Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viễn duyên
- deep sea (fishing)
* Từ tham khảo/words other:
-
thủy động lực học
-
thùy đuôi cá voi
-
thuỳ dương
-
thuỷ giới
-
thủy gương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viễn duyên
* Từ tham khảo/words other:
- thủy động lực học
- thùy đuôi cá voi
- thuỳ dương
- thuỷ giới
- thủy gương