Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm xoang
- sinusitis
* Từ tham khảo/words other:
-
có những thích thú kỳ cục
-
có những tình cảm của người mẹ
-
có những tính chất của đàn ông
-
có những tư tưởng quá cấp tiến
-
có những ý nghĩ kỳ dị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm xoang
* Từ tham khảo/words other:
- có những thích thú kỳ cục
- có những tình cảm của người mẹ
- có những tính chất của đàn ông
- có những tư tưởng quá cấp tiến
- có những ý nghĩ kỳ dị