Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm động mạch chủ
- inflammation of the aorta
* Từ tham khảo/words other:
-
khinh địch
-
khinh động
-
khinh ghét
-
khinh giảm
-
khinh hạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm động mạch chủ
* Từ tham khảo/words other:
- khinh địch
- khinh động
- khinh ghét
- khinh giảm
- khinh hạm