Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc quân
- military affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
đau đớn cực độ
-
đau đớn giày vò
-
đau đớn rụng rời
-
đau đớn về tinh thần
-
dấu đóng chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc quân
* Từ tham khảo/words other:
- đau đớn cực độ
- đau đớn giày vò
- đau đớn rụng rời
- đau đớn về tinh thần
- dấu đóng chồng