Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
* thngữ|- skeleton in the cupboard; family skeleton
* Từ tham khảo/words other:
-
vắng tin
-
vàng tơ
-
vang trắng
-
vầng trăng
-
vang trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- vắng tin
- vàng tơ
- vang trắng
- vầng trăng
- vang trời