Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc đã rồi
- fait accompli
* Từ tham khảo/words other:
-
bước liều
-
bước lỡ
-
bước lớn
-
buộc lòng
-
buộc lòng phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc đã rồi
* Từ tham khảo/words other:
- bước liều
- bước lỡ
- bước lớn
- buộc lòng
- buộc lòng phải