Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc chi
- why|= tôi đã nói là ông ấy đi vắng việc chi ông phải đứng dưới mưa mà đợi? i told you that he is out why have you to wait in the rain?|- xem tội gì
* Từ tham khảo/words other:
-
thuỵ miên
-
thuỷ môi hoa
-
thuỷ môn
-
thuỷ năng
-
thuỳ não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc chi
* Từ tham khảo/words other:
- thuỵ miên
- thuỷ môi hoa
- thuỷ môn
- thuỷ năng
- thuỳ não