Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc bé xé ra to
- a storm in a teacup; a tempest in a teapot; much cry and little wool; to make a mountain out of a molehill
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòi bút nhỏ nét
-
ngòi bút rông
-
ngợi ca
-
ngòi cháy chậm
-
ngòi cháy nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc bé xé ra to
* Từ tham khảo/words other:
- ngòi bút nhỏ nét
- ngòi bút rông
- ngợi ca
- ngòi cháy chậm
- ngòi cháy nhanh