Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỉa đá
* dtừ|- broken stones for a metalled road
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ chánh
-
phụ chấp
-
phủ chính
-
phụ chính
-
phú cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỉa đá
* Từ tham khảo/words other:
- phụ chánh
- phụ chấp
- phủ chính
- phụ chính
- phú cho