Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị thuốc
- medicine; remedy
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ phân tích
-
dụng cụ phun sơn bằng khí nén
-
dụng cụ ra ngôi
-
dụng cụ rửa tai
-
dụng cụ tẩy uế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ phân tích
- dụng cụ phun sơn bằng khí nén
- dụng cụ ra ngôi
- dụng cụ rửa tai
- dụng cụ tẩy uế