Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vêu mõm
- have nothing to eat
* Từ tham khảo/words other:
-
thi sắc đẹp
-
thí sai
-
thị sai
-
thị sảnh
-
thị sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vêu mõm
* Từ tham khảo/words other:
- thi sắc đẹp
- thí sai
- thị sai
- thị sảnh
- thị sát