Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vét giếng
* đtừ|- to dredge a river
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên tư
-
thiên tử
-
thiện tục
-
thiên tuế
-
thiên tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vét giếng
* Từ tham khảo/words other:
- thiên tư
- thiên tử
- thiện tục
- thiên tuế
- thiên tướng