Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết
* noun
- trace, mark, stain, defect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vết
- trace; mark; stain|= trên thảm có nhiều vết bùn there are muddy marks on the carpet
* Từ tham khảo/words other:
-
có cặn
-
có căn cứ
-
có căn cứ đích xác
-
có căn cứ ở bờ biển
-
có can phạm đến cái chết của ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết
* Từ tham khảo/words other:
- có cặn
- có căn cứ
- có căn cứ đích xác
- có căn cứ ở bờ biển
- có can phạm đến cái chết của ai