Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết bỏng
- scald; burn|= vết bỏng của tôi vẫn còn đau my burns are still painful
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đấu bò
-
cuộc đấu cay cú
-
cuộc đấu giao hữu
-
cuộc đấu gươm
-
cuộc đấu khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết bỏng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đấu bò
- cuộc đấu cay cú
- cuộc đấu giao hữu
- cuộc đấu gươm
- cuộc đấu khẩu