Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ven đô
- the edge of town/city
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh nên thơ
-
cánh ngang
-
cảnh nghèo
-
cảnh nghèo khổ
-
cảnh nghèo khó xác xơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ven đô
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh nên thơ
- cánh ngang
- cảnh nghèo
- cảnh nghèo khổ
- cảnh nghèo khó xác xơ