Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vén
* verb
- to roll up, to put up, to tuck up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vén
* đtừ|- to roll up, to put up, to tuck up
* Từ tham khảo/words other:
-
cỏ ca ri
-
cờ ca rô
-
có các góc được may sao cho bọc kín đệm
-
có các khớp rất mềm dẻo
-
có cacbon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vén
* Từ tham khảo/words other:
- cỏ ca ri
- cờ ca rô
- có các góc được may sao cho bọc kín đệm
- có các khớp rất mềm dẻo
- có cacbon