Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ từ tốn
* dtừ|- demureness
* Từ tham khảo/words other:
-
người buôn bán nệm ghế màn thảm
-
người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
-
người buôn bán nô lệ
-
người buôn bán tơ lụa vải vóc
-
người buôn bán và bảo hiểm tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ từ tốn
* Từ tham khảo/words other:
- người buôn bán nệm ghế màn thảm
- người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
- người buôn bán nô lệ
- người buôn bán tơ lụa vải vóc
- người buôn bán và bảo hiểm tàu