Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ sinh môi trường
- environmental sanitation
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ xảm
-
thợ xát
-
thợ xay
-
thợ xây đá
-
thợ xây dựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ sinh môi trường
* Từ tham khảo/words other:
- thợ xảm
- thợ xát
- thợ xay
- thợ xây đá
- thợ xây dựng