vệ sinh | * noun - hygiene |
vệ sinh | - sanitation; hygiene|= công nhân vệ sinh sanitation worker|= ông ấy rất kỹ lưỡng về vấn đề vệ sinh he's very fussy/particular about hygiene|- hygienic; sanitary|= đi vệ sinh to go to the toilet/john; to spend a penny; to answer the call of nature; to relieve oneself|= huấn luyện cho một đứa trẻ biết đi vệ sinh đúng chỗ to toilet-train a child |
* Từ tham khảo/words other:
- có cảm giác kim châm
- có cảm giác lẫn lộn
- có cảm tình
- có cảm tình với
- có cảm tưởng tốt về