Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ve sầu
* noun
- cicada
=con ve sầu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ve sầu
* dtừ|- cicada; balm-cricketcon ve sầu
* Từ tham khảo/words other:
-
có buồm chính thẳng góc với thuyền
-
có bướu
-
có bướu nhỏ
-
có bướu ở lưng
-
cỏ butêlu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ve sầu
* Từ tham khảo/words other:
- có buồm chính thẳng góc với thuyền
- có bướu
- có bướu nhỏ
- có bướu ở lưng
- cỏ butêlu