Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về hướng
- towards; in the direction of...|= đi về hướng bắc to head north|= đi về hướng nha trang to head towards nha trang; to head in the direction of nha tran
* Từ tham khảo/words other:
-
hình vóc
-
hình vòi
-
hình vòm
-
hình vòng
-
hình vòng cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về hướng
* Từ tham khảo/words other:
- hình vóc
- hình vòi
- hình vòm
- hình vòng
- hình vòng cung