Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ hồng hào
* dtừ|- rubicundity, ruddiness
* Từ tham khảo/words other:
-
quân nhảy dù
-
quân nhép
-
quản nhiệm
-
quan nhiếp chính
-
quân nhiều tướng mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ hồng hào
* Từ tham khảo/words other:
- quân nhảy dù
- quân nhép
- quản nhiệm
- quan nhiếp chính
- quân nhiều tướng mạnh