Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về già
- to get old; to grow old|= khi ta về già, ai sẽ lo cho ta? who will look after me in my old age?|= ta có dành dụm được chút tiền phòng khi về già i've got a little money put aside for my old age
* Từ tham khảo/words other:
-
đeo biển vào
-
đèo bòng
-
đèo bồng
-
đeo bông tai
-
đẽo bớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về già
* Từ tham khảo/words other:
- đeo biển vào
- đèo bòng
- đèo bồng
- đeo bông tai
- đẽo bớt