Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẽ
* verb
- draw, to paint to contrive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vẽ
- to draw; to paint|= viết/vẽ cho vui to write/paint for pleasure|= vẽ một bức tranh to draw/paint a picture|- to contrive
* Từ tham khảo/words other:
-
cô ca in
-
có cả nam nữ cùng học
-
cỏ ca ri
-
cờ ca rô
-
có các góc được may sao cho bọc kín đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẽ
* Từ tham khảo/words other:
- cô ca in
- có cả nam nữ cùng học
- cỏ ca ri
- cờ ca rô
- có các góc được may sao cho bọc kín đệm