Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ binh
* noun
- guardsman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vệ binh
- guard; guardsman
* Từ tham khảo/words other:
-
có cảm giác đau nhói
-
có cảm giác kim châm
-
có cảm giác lẫn lộn
-
có cảm tình
-
có cảm tình với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ binh
* Từ tham khảo/words other:
- có cảm giác đau nhói
- có cảm giác kim châm
- có cảm giác lẫn lộn
- có cảm tình
- có cảm tình với