Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫy vùng
- to act freely; to act on one's own initiative
* Từ tham khảo/words other:
-
văn đả kích
-
văn đa sầu đa cảm
-
vạn đại
-
vân đài
-
văn dài lê thê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẫy vùng
* Từ tham khảo/words other:
- văn đả kích
- văn đa sầu đa cảm
- vạn đại
- vân đài
- văn dài lê thê