Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vày vò
- to touch, fondle, treat roughly/brutally
* Từ tham khảo/words other:
-
múa lại
-
mua lại đồ của mình với giá cao nhất
-
mưa lâm dâm
-
mưa lấm tấm
-
mùa làm tổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vày vò
* Từ tham khảo/words other:
- múa lại
- mua lại đồ của mình với giá cao nhất
- mưa lâm dâm
- mưa lấm tấm
- mùa làm tổ