Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vầy trong vũng nước bẩn
* nđtừ|- puddle
* Từ tham khảo/words other:
-
phả
-
phá âm mưu
-
phá án
-
phá ấp chiến lược
-
pha axit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vầy trong vũng nước bẩn
* Từ tham khảo/words other:
- phả
- phá âm mưu
- phá án
- phá ấp chiến lược
- pha axit