Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấy máu
- bloody; bloodstained|= những bàn tay vấy máu bloodstained hands
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi im thin thít
-
ngồi kề
-
ngợi khen
-
ngòi khô
-
ngòi khoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấy máu
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi im thin thít
- ngồi kề
- ngợi khen
- ngòi khô
- ngòi khoan