Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vảy mại
* dtừ|- cataract, film speck (in the eys)
* Từ tham khảo/words other:
-
người phá vỡ vòng vây
-
người phác họa
-
người phác thảo
-
người phác thảo cách trình bày
-
người phải bồi thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vảy mại
* Từ tham khảo/words other:
- người phá vỡ vòng vây
- người phác họa
- người phác thảo
- người phác thảo cách trình bày
- người phải bồi thường