Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vây điểm đả viện
- encircle the main objective and attack reinforcements
* Từ tham khảo/words other:
-
người keo cú
-
người keo kiết
-
người keo kiệt
-
người kéo màn
-
người kéo phông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vây điểm đả viện
* Từ tham khảo/words other:
- người keo cú
- người keo kiết
- người keo kiệt
- người kéo màn
- người kéo phông