Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật vô hình
* dtừ|- incorporeity, shade, shadow
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ chải len
-
thợ chạm
-
thợ chạm đá
-
thổ chất
-
thớ chẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật vô hình
* Từ tham khảo/words other:
- thợ chải len
- thợ chạm
- thợ chạm đá
- thổ chất
- thớ chẻ