Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vất vả cực nhọc
* phó từ drudgingly|* thngữ|- to work against the collar
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ mài
-
thợ mài dao
-
thợ mài dao kéo
-
thọ mai gia lễ
-
thọ mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vất vả cực nhọc
* Từ tham khảo/words other:
- thợ mài
- thợ mài dao
- thợ mài dao kéo
- thọ mai gia lễ
- thọ mạng