Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật truyền
* dtừ|- vehicle, transmitter
* Từ tham khảo/words other:
-
phần đông
-
phần đồng ca cho động tác múa
-
phản động công giáo
-
phản động địa phương
-
phản động đội lốt tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật truyền
* Từ tham khảo/words other:
- phần đông
- phần đồng ca cho động tác múa
- phản động công giáo
- phản động địa phương
- phản động đội lốt tôn giáo