Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật quý báu
* dtừ|- a valuable thing
* Từ tham khảo/words other:
-
có chữ viết vào
-
có chửa
-
có chứa chất tan
-
có chứa gỉ sắt
-
có chửa hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật quý báu
* Từ tham khảo/words other:
- có chữ viết vào
- có chửa
- có chứa chất tan
- có chứa gỉ sắt
- có chửa hoang