Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật phát điện
* dtừ|- a eleatricity generating body
* Từ tham khảo/words other:
-
người mua được
-
người mua hàng vào
-
người mua vét hàng hóa để đầu cơ
-
người mục kích
-
người mũi to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật phát điện
* Từ tham khảo/words other:
- người mua được
- người mua hàng vào
- người mua vét hàng hóa để đầu cơ
- người mục kích
- người mũi to