Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật phá hoại
* dtừ|- destroyer
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn ngạch ngoại hối
-
hạn ngạch nhập khẩu
-
hạn ngạch xuất khẩu
-
hàn nhân
-
hàn nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật phá hoại
* Từ tham khảo/words other:
- hạn ngạch ngoại hối
- hạn ngạch nhập khẩu
- hạn ngạch xuất khẩu
- hàn nhân
- hàn nhiệt