Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắt ngang
- ascross|= cây ngã nằm vắt ngang đường the tree had fallen across the path|= đặt con dao nằm vắt ngang cái dĩa to lay the knife crosswise on the plate; to lay the knife across the plate
* Từ tham khảo/words other:
-
cá lành canh
-
ca lâu
-
cá lẹp
-
cá lịch biển
-
cá lịch cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắt ngang
* Từ tham khảo/words other:
- cá lành canh
- ca lâu
- cá lẹp
- cá lịch biển
- cá lịch cư